Tấm nhôm composite NEWCOBOND® ACP ​​màu trơn dùng để trang trí

Mô tả ngắn gọn:

NEWCOBOND®Tấm ván có độ dẻo định hình tốt. Bản thân tấm ván có độ dẻo dai nhất định, có thể uốn cong và cắt trong phạm vi hợp lý. Nó có thể thích ứng với các hình dạng kiến ​​trúc phức tạp như tường cong và trần nhà có hình dạng đặc biệt. Nó không yêu cầu khuôn mẫu tùy chỉnh phức tạp, giúp giảm chi phí thi công các hình dạng đặc biệt. NEWCOBOND®Tấm ốp nhôm composite chất lượng cao có bề mặt nhẵn mịn, độ bóng cao và khả năng chống chịu thời tiết tốt. Chúng không dễ bị phai màu hay mất độ bóng sau thời gian dài sử dụng. Chúng có thể giữ cho diện mạo công trình luôn sạch đẹp. Chúng đặc biệt phù hợp cho những công trình có yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ như tòa nhà thương mại và tòa nhà văn phòng.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

NEWCOBOND® có độ dẻo định hình tốt. Bản thân tấm có độ dẻo dai nhất định và có thể uốn cong và cắt trong phạm vi hợp lý. Nó có thể thích ứng với các hình dạng kiến ​​trúc phức tạp như tường cong và trần nhà có hình dạng đặc biệt. Nó không yêu cầu khuôn mẫu tùy chỉnh phức tạp, giúp giảm chi phí thi công cho các hình dạng đặc biệt. Tấm ốp nhôm composite chất lượng cao NEWCOBOND® có bề mặt nhẵn, độ bóng tốt và khả năng chống chịu thời tiết tốt. Chúng không dễ bị phai màu hoặc mất độ bóng sau thời gian sử dụng lâu dài. Chúng có thể giữ cho diện mạo của tòa nhà luôn sạch đẹp. Chúng đặc biệt phù hợp cho các cảnh quan có yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ như tòa nhà thương mại và tòa nhà văn phòng.

Cấu trúc composite của tấm nhôm composite giúp sản phẩm vượt trội hơn hẳn vật liệu đơn lẻ về khả năng chống va đập, chống chịu thời tiết và chống cháy, đồng thời có thể thích ứng với nhiều môi trường khác nhau. Lõi polyethylene ở giữa có tác dụng đệm, và lớp hợp kim nhôm bên ngoài giúp tăng cường độ cứng. Sự kết hợp của hai yếu tố này giúp tấm có khả năng chống va đập cao, ít bị móp méo do va chạm hoặc ma sát hàng ngày. Sản phẩm phù hợp sử dụng ở những nơi công cộng hoặc tường ngoài trời có mật độ giao thông cao. NEWCOBOND® ACP ​​có hiệu suất thi công cao. Các tấm có thông số kỹ thuật đồng nhất (thường là 1220mm x 2440mm), dễ dàng cắt và ghép. Có thể lắp đặt bằng nhiều phương pháp khác nhau như treo khô và dán. Thời gian thi công ngắn hơn 30% so với đá, giúp đẩy nhanh tiến độ chung của dự án và giảm chi phí nhân công. Chúng tôi hoan nghênh các yêu cầu OEM và tùy chỉnh; bất kể bạn thích tiêu chuẩn hay màu sắc nào, NEWCOBOND® sẽ đưa ra giải pháp phù hợp cho dự án của bạn. Chúng cực kỳ nhẹ và bền, lý tưởng cho những môi trường cần quan tâm đến vấn đề an toàn.

KẾT CẤU

trang 3
hình ảnh 5
hình ảnh 1

THUẬN LỢI

trang 1

THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

NEWCOBOND sử dụng vật liệu PE tái chế được nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc, kết hợp với nhôm AA1100 nguyên chất, hoàn toàn không độc hại và thân thiện với môi trường.

trang 2

XỬ LÝ DỄ DÀNG

NEWCOBOND ACP có độ bền và tính linh hoạt tốt, dễ dàng biến đổi, cắt, gấp, khoan, uốn cong và lắp đặt.

trang 3

CHỐNG THỜI TIẾT

Xử lý bề mặt bằng sơn polyester chống tia cực tím cao cấp (ECCA), bảo hành 8-10 năm; nếu sử dụng sơn KYNAR 500 PVDF, bảo hành 15-20 năm.

trang 4

DỊCH VỤ OEM

NEWCOBOND có thể cung cấp dịch vụ OEM, chúng tôi có thể tùy chỉnh kích thước và màu sắc cho khách hàng. Tất cả các màu RAL và PANTONE đều có sẵn.

DỮ LIỆU

Hợp kim nhôm AA1100
Da nhôm 0,18-0,50mm
Chiều dài tấm 2440mm 3050mm 4050mm 5000mm
Chiều rộng tấm 1220mm 1250mm 1500mm
Độ dày tấm 4mm 5mm 6mm
Xử lý bề mặt PE / PVDF
Màu sắc Tất cả các màu tiêu chuẩn Pantone & Ral
Tùy chỉnh kích thước và màu sắc Có sẵn
Mục Tiêu chuẩn Kết quả
Độ dày lớp phủ PE≥16um 30um
Độ cứng của bút chì bề mặt ≥HB ≥16 giờ
Độ linh hoạt của lớp phủ ≥3T 3T
Sự khác biệt màu sắc ∆E≤2.0 ∆E<1,6
Khả năng chống va đập Chịu va đập 20Kg.cm - sơn không nứt cho tấm ốp Không chia tách
Khả năng chống mài mòn ≥5L/um 5L/um
Kháng hóa chất Kiểm tra 2%HCI hoặc 2%NaOH trong 24 giờ - Không thay đổi Không thay đổi
Độ bám dính của lớp phủ ≥1grade cho thử nghiệm lưới 10*10mm2 lớp 1
Độ bền bóc tách Độ bong tróc trung bình ≥5N/mm ở nhiệt độ 180oC đối với tấm ốp có lớp vỏ nhôm dày 0,21mm 9N/mm
Sức mạnh uốn cong ≥100Mpa 130Mpa
Mô đun đàn hồi uốn ≥2,0*104MPa 2.0*104MPa
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính Chênh lệch nhiệt độ 100℃ 2,4mm/m
Khả năng chịu nhiệt Nhiệt độ từ -40℃ đến +80℃ không thay đổi màu sắc và lớp sơn bong tróc, độ bền bong tróc trung bình giảm ≤10% Chỉ thay đổi độ bóng. Không bong tróc sơn
Khả năng kháng axit clohydric Không thay đổi Không thay đổi
Kháng axit nitric Không có bất thường ΔE≤5 ΔE4.5
Khả năng chống dầu Không thay đổi Không thay đổi
Khả năng kháng dung môi Không có cơ sở nào được phơi bày Không có cơ sở nào được phơi bày

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi