Tấm nhôm composite màu PE PVDF NEWCOBOND® cho lớp phủ ngoài trời

Mô tả ngắn gọn:

Ưu điểm cốt lõi của tấm nhôm composite màu NEWCOBOND® PE PVDF Bushed Color được chải nằm ở nét quyến rũ độc đáo về kết cấu và khả năng thích ứng về kiểu dáng. Sau khi chải, bề mặt sẽ tạo thành các đường nét tinh tế được sắp xếp song song, không chỉ mang lại vẻ lạnh lẽo của kim loại mà còn tránh được hiện tượng phóng đại của vật liệu gương nhờ sự chuyển tiếp mềm mại của kết cấu, mang đến hiệu ứng thị giác tinh tế và cao cấp.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc điểm kết cấu này giúp dễ dàng thích ứng với nhiều phong cách thiết kế khác nhau: trong những ngôi nhà theo phong cách tối giản hiện đại, được sử dụng làm tường nền TV hoặc tấm ốp lối vào, kết cấu chải màu xám nhạt có thể làm tăng thêm sự đơn giản và gọn gàng cho không gian; trong các không gian thương mại theo phong cách công nghiệp (như quán cà phê, cửa hàng thời trang) tại các tòa nhà văn phòng cao cấp hoặc sảnh khách sạn, kiểu chải vàng sâm panh hoặc vàng hồng có thể làm tăng thêm vẻ sang trọng nhẹ nhàng cho không gian, thay thế vật liệu thép không gỉ truyền thống để tạo ra trải nghiệm thị giác ấm áp hơn. Ngoài ra, kết cấu chải còn có đặc điểm thực tế là "che giấu khuyết điểm" - so với vật liệu gương nhẵn, các vết xước nhỏ hoặc dấu vân tay khó phát hiện hơn trên kết cấu chải. Trong sử dụng hàng ngày, sản phẩm có thể duy trì vẻ ngoài gọn gàng mà không cần vệ sinh thường xuyên, đặc biệt phù hợp với những khu vực công cộng có lưu lượng giao thông cao hoặc gia đình có trẻ nhỏ.

Bề mặt tấm nhôm composite chải có kết cấu dạng sợi mịn, đồng đều, và có độ nhám vừa phải khi chạm vào. Nó không chói lóa như thép không gỉ gương, nhưng toát lên vẻ bóng mờ kim loại cao cấp, kín đáo và tinh tế. Độ bóng mềm mại và kết cấu này có thể nâng tầm đáng kể cho công trình. Những màu sắc này, kết hợp với kết cấu chải, không chỉ giữ được sự đa dạng về màu sắc mà còn tránh được sự đơn điệu của tấm màu, mang lại hiệu ứng trang trí tuyệt vời. Tấm nhôm composite NEWCIBOND có khả năng chống cháy tuyệt vời. Phần giữa là vật liệu lõi nhựa PE chống cháy, và hai mặt là lớp nhôm cực kỳ khó cháy, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống cháy theo quy định xây dựng. Tấm nhôm composite có phạm vi ứng dụng rộng rãi và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khách sạn, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện, trang trí nội thất, trạm giao thông và nhiều dự án khác. Chúng tôi chấp nhận các yêu cầu OEM và tùy chỉnh; bất kể bạn mong muốn tiêu chuẩn hay màu sắc nào, NEWCOBOND® sẽ cung cấp giải pháp hoàn hảo cho dự án của bạn.

KẾT CẤU

trang 3
34
35

THUẬN LỢI

trang 1

THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

NEWCOBOND sử dụng vật liệu PE tái chế được nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc, kết hợp với nhôm AA1100 nguyên chất, hoàn toàn không độc hại và thân thiện với môi trường.

trang 2

XỬ LÝ DỄ DÀNG

NEWCOBOND ACP có độ bền và tính linh hoạt tốt, dễ dàng biến đổi, cắt, gấp, khoan, uốn cong và lắp đặt.

trang 3

CHỐNG THỜI TIẾT

Xử lý bề mặt bằng sơn polyester chống tia cực tím cao cấp (ECCA), bảo hành 8-10 năm; nếu sử dụng sơn KYNAR 500 PVDF, bảo hành 15-20 năm.

trang 4

DỊCH VỤ OEM

NEWCOBOND có thể cung cấp dịch vụ OEM, chúng tôi có thể tùy chỉnh kích thước và màu sắc cho khách hàng. Tất cả các màu RAL và PANTONE đều có sẵn.

DỮ LIỆU

Hợp kim nhôm AA1100
Da nhôm 0,18-0,50mm
Chiều dài tấm 2440mm 3050mm 4050mm 5000mm
Chiều rộng tấm 1220mm 1250mm 1500mm
Độ dày tấm 4mm 5mm 6mm
Xử lý bề mặt PE / PVDF
Màu sắc Tất cả các màu tiêu chuẩn Pantone & Ral
Tùy chỉnh kích thước và màu sắc Có sẵn
Mục Tiêu chuẩn Kết quả
Độ dày lớp phủ PE≥16um 30um
Độ cứng của bút chì bề mặt ≥HB ≥16 giờ
Độ linh hoạt của lớp phủ ≥3T 3T
Sự khác biệt màu sắc ∆E≤2.0 ∆E<1,6
Khả năng chống va đập Chịu va đập 20Kg.cm - sơn không nứt cho tấm ốp Không chia tách
Khả năng chống mài mòn ≥5L/um 5L/um
Kháng hóa chất Kiểm tra 2%HCI hoặc 2%NaOH trong 24 giờ - Không thay đổi Không thay đổi
Độ bám dính của lớp phủ ≥1grade cho thử nghiệm lưới 10*10mm2 lớp 1
Độ bền bóc tách Độ bong tróc trung bình ≥5N/mm ở nhiệt độ 180oC đối với tấm ốp có lớp vỏ nhôm dày 0,21mm 9N/mm
Sức mạnh uốn cong ≥100Mpa 130Mpa
Mô đun đàn hồi uốn ≥2,0*104MPa 2.0*104MPa
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính Chênh lệch nhiệt độ 100℃ 2,4mm/m
Khả năng chịu nhiệt Nhiệt độ từ -40℃ đến +80℃ không thay đổi màu sắc và lớp sơn bong tróc, độ bền bong tróc trung bình giảm ≤10% Chỉ thay đổi độ bóng. Không bong tróc sơn
Khả năng kháng axit clohydric Không thay đổi Không thay đổi
Kháng axit nitric Không có bất thường ΔE≤5 ΔE4.5
Khả năng chống dầu Không thay đổi Không thay đổi
Khả năng kháng dung môi Không có cơ sở nào được phơi bày Không có cơ sở nào được phơi bày

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi